Có 4 kết quả:
踌蹰 chóu chú ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ • 踌躇 chóu chú ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ • 躊躇 chóu chú ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ • 躊躕 chóu chú ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 躊躇|踌躇[chou2 chu2]
giản thể
Từ điển phổ thông
chần trừ, trù trừ
Từ điển Trung-Anh
to hesitate
phồn thể
Từ điển phổ thông
chần trừ, trù trừ
Từ điển Trung-Anh
to hesitate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 躊躇|踌躇[chou2 chu2]